TT |
Ký hiệu học phần |
TÊN HỌC PHẦN |
Số tín chỉ |
|
Phần chữ |
Phần số |
|||
I. |
Phần kiến thức chung |
6 |
||
1 |
THML |
501 |
Triết học |
4 |
2 |
PPNC |
549 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học kinh tế |
2 |
II. |
Khối kiến thức cơ sở |
14 |
||
2.1 |
Học phần bắt buộc |
6 |
||
1 |
KTHN |
575 |
Kinh tế học nâng cao |
3 |
2 |
KHQL |
550 |
Khoa học quản lý |
3 |
2.2 |
Học phần tự chọn (4 trong 10) |
8 |
||
1 |
HVTA |
502 |
Tiếng Anh |
2 |
2 |
KTNL |
519 |
Kinh tế nguồn lực tài chính |
2 |
3 |
KTCC |
559 |
Kinh tế học công cộng |
2 |
4 |
KTQT |
514 |
Kinh tế quốc tế |
2 |
5 |
KTPT |
515 |
Kinh tế phát triển |
2 |
6 |
KTĐT |
563 |
Kinh tế đầu tư |
2 |
7 |
KLTC |
520 |
Kinh tế lượng ứng dụng |
2 |
8 |
TCTT |
512 |
Tài chính - Tiền tệ |
2 |
9 |
PLKT |
517 |
Luật kinh tế |
2 |
10 |
HVQT |
516 |
Quản trị học |
2 |
III. |
Khối kiến thức chuyên ngành |
29 |
||
3.1 |
Học phần bắt buộc |
15 |
||
1 |
QLKT |
564 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
3 |
2 |
QLDA |
561 |
Quản lý dự án đầu tư |
3 |
3 |
QTDN |
560 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
4 |
QLTC |
525 |
Quản lý Tài chính công |
3 |
5 |
PTKT |
562 |
Phân tích kinh tế - Tài chính |
3 |
3.2 |
Học phần tự chọn (7 trong 10) |
14 |
||
1 |
QLTT |
565 |
Quản lý nhà nước về tài chính - Tiền tệ |
2 |
2 |
QLTH |
530 |
Quản lý thuế |
2 |
3 |
QLTS |
573 |
Quản lý tài sản công |
2 |
4 |
QLNL |
566 |
Quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực |
2 |
5 |
QLAS |
567 |
Quản lý an sinh xã hội và xóa đói giảm nghèo |
2 |
6 |
QLNT |
568 |
Quản lý nông nghiệp và phát triển nông thôn |
2 |
7 |
QLNM |
569 |
Quản lý năng lượng và môi trường |
2 |
8 |
QLKC |
570 |
Quán lý khoa học và công nghệ |
2 |
9 |
QLTM |
571 |
Quản lý thương mại và thương mại quốc tế |
2 |
10 |
TLQL |
574 |
Tâm lý học lãnh đạo quản lý |
2 |
IV. |
Luận văn Thạc sĩ |
11 |
||
Tổng cộng (I+II+III + IV) |
60 |
Khoa Sau Đại học - Học viện tài chính
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn